Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
turret
/'tʌrit/
Jump to user comments
danh từ
  • tháp nhỏ
  • (quân sự) tháp pháo
    • turret gun
      súng đặt trên tháp pháo
  • (kỹ thuật) ụ rêvonve
Related words
Related search result for "turret"
Comments and discussion on the word "turret"