Jump to user comments
danh từ
- họng, cuống họng
- to grip someone by the throat
bóp cổ ai
- lỗ hẹp; cổ (chai); cửa (lò cao)
- khúc sông hẹp (giữa hai vách đá)
IDIOMS
- to jump down somebody's throat
- to feel (have) a lump in the throat
- to ram something down someone's throat
- bắt ai phải thừa nhận cái gì, bắt ai phải nghe cái gì
- words stick in one's throat
- những lời nói cứ ở cổ khó nói ra được