Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tubage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự đặt ống
    • Tubage du larynx
      (y học) sự đặt ống vào thanh quản
    • Tubage d'une chaudière
      (kỹ thuật) sự đặt ống nồi hơi
Related search result for "tubage"
Comments and discussion on the word "tubage"