Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tapage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • tiếng ồn ào, tiếng huyên náo
    • Faire du tapage
      làm ồn ào, làm huyên náo
  • (nghĩa bóng) sự xôn xao
    • Un discours qui fit tapage
      một bài diễn văn làm xôm xao dư luận
Related words
Related search result for "tapage"
Comments and discussion on the word "tapage"