Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - Vietnamese)
truyện dài
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • roman
    • người viết truyện dài
      romancier;
    • Truyện dài nhiều tập
      romancycle;
    • Truyện dài đăng từng kì báo
      roman-feuilleton.
Related search result for "truyện dài"
Comments and discussion on the word "truyện dài"