Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
transmission
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự truyền
    • Transmission spectrale
      sự truyền phổ
    • Transmission des télémesures
      sự truyền số liệu viễn trắc
    • Transmission du son
      sự truyền âm
    • Transmission du mouvement
      sự truyền chuyển động
    • Transmission régulière
      sự truyền động đều đặn
    • Transmission rigide
      sự truyền động cứng
    • Transmission à angle
      sự truyền dẫn không thẳng hàng, sự truyền động góc
    • Transmission à arbre creux
      sự truyền động bằng trục rỗng
    • Transmission par articulation
      sự truyền động bằng khớp quay
    • Transmission par biellettes
      sự truyền dẫn bằng thanh truyền nhỏ
    • Transmission par courroies
      sự truyền động bằng cu-roa
    • Transmission à cardans
      sự truyền động bằng khớp cac đăng
    • Transmission par crémaillère
      sự truyền động bằng thanh răng
    • Transmission par pignon et crémaillère
      sự truyền động bằng pi-nhông và thanh răng
    • Transmission funiculaire
      sự truyền động bằng dây cáp kéo
    • Transmission bilatérale à engrenages
      sự truyền dẫn bằng bánh răng hai bên
    • Transmission par roues dentées
      sự truyền động bánh răng
    • Transmission thermique
      sự truyền nhiệt
    • Transmission de chaleur par radiation
      sự truyền nhiệt bằng chiếu xạ
    • Transmission diffuse
      sự truyền dẫn khuếch tán
    • Transmission dirigée
      sự truyền có hướng
    • Transmission par fil
      sự truyền phát hữu tuyến
    • Transmission à ondes courtes
      sự truyền sóng ngắn
    • Transmission positive/transmission négative
      sự truyền bằng biến điệu dương (truyền hình) /sự truyền bằng biến điệu âm
    • Transmission multiple
      sự truyền động nhiều trục
    • Transmission par manivelle
      sự truyền động bằng tay quay
    • Transmission à double courant
      sự truyền bằng dòng điện kép
    • Transmission de fac-similés
      sự truyền ảnh điện báo, sự chuyển fac
    • Transmission des images par télégraphie sans fil
      sự truyền hình ảnh bằng vô tuyến điện báo
    • Transmission à intensité constante
      sự truyền với cường độ (dòng điện) không đổi
    • Transmission à potentiel constant
      sự truyền điện thế không đổi
    • Transmission à vitesse variable
      sự truyền động tốc độ thay đổi
    • Transmission à friction
      sự truyền động ma sát
    • Transmission par plateaux à friction
      sự truyền động bằng đĩa ma sát
    • Transmission par vis et écrou
      sự truyền động bằng vít và đai ốc, sự truyền động xoắn
    • Transmission d'une maladie
      sự truyền một bệnh
    • Transmission d'un ordre
      sự truyền một lệnh
  • sự chuyển
    • Transmission des pouvoirs
      sự chuyển quyền hành
  • (cơ khí, cơ học) sự truyền động, bộ phận truyền động, bộ truyền động
  • (số nhiều) quân chủng thông tin liên lạc
Related search result for "transmission"
Comments and discussion on the word "transmission"