Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
propager
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cho sinh sản, nhân giống
    • Propager les plantes alimentaires
      nhân giống cây thực phẩm
  • truyền bá, lan truyền, truyền rộng
    • Propager une nouvelle
      lan truyền một tin tức
Related search result for "propager"
Comments and discussion on the word "propager"