Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
truyền một tin
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • colporter une nouvelle.
  • (arch.) ordonner; donner l'ordre.
    • Quan truyền cho gọi lí trưởng vào
      le mandarin donna l'ordre de faire entrer le chef du village.
Related search result for "truyền một tin"
Comments and discussion on the word "truyền một tin"