Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
truand
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • kẻ vô lại
  • (sử học) kẻ đi lang thang, kẻ ăn xin (thời Trung đại)
tính từ
  • bất lương, vô lại
    • Air truand
      vẻ bất lương
Related search result for "truand"
Comments and discussion on the word "truand"