Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tirant
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • dây thắt miệng (túi)
  • má (giày)
  • (kiến trúc) thanh giằng
  • gân (ở thịt bò...)
  • (hàng hải) độ mớn nước
    • Tyran.
Related words
Related search result for "tirant"
Comments and discussion on the word "tirant"