Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
trounce
/trauns/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • quất, đanh đòn, quật cho một trận
  • (thông tục) đánh bại, đánh thua tơi bời
  • quở trách, mắng mỏ, xỉ vả
Related search result for "trounce"
Comments and discussion on the word "trounce"