Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
trunk
/trʌɳk/
Jump to user comments
danh từ
  • thân (cây, cột, người, thú)
  • hòm, rương; va li
  • (như) trunk-line
  • vòi (voi)
  • (ngành mỏ) thùng rửa quặng
  • (số nhiều) (như) trunk hose
ngoại động từ
  • rửa (quặng)
Related search result for "trunk"
Comments and discussion on the word "trunk"