Characters remaining: 500/500
Translation

trunk

/trʌɳk/
Academic
Friendly

Từ "trunk" trong tiếng Anh nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ, các biến thể, từ gần giống các cụm từ liên quan.

1. Nghĩa chính của "trunk"

Danh từ:

2. Biến thể từ liên quan
  • Trunk hose: một loại quần áo, thường quần rộng ngắn, được mặc trong thời kỳ Phục hưng.
  • Trunk line: Dùng để chỉ một đường dây chính trong mạng lưới viễn thông hoặc giao thông.
3. Từ đồng nghĩa từ gần giống
  • Box: Hòm, rương (hình chữ nhật hơn).
  • Stump: Gốc cây, phần còn lại của cây sau khi đã chặt.
  • Torso: Thân người (không bao gồm đầu, tay chân).
4. Cụm từ thành ngữ liên quan
  • In the trunk: Nghĩa trong rương hoặc trong va li.

    • dụ: I left my book in the trunk of the car. (Tôi đã để quyển sách của mình trong va li của xe hơi.)
  • Trunk call: Một cuộc gọi đường dài.

    • dụ: He made a trunk call to his family abroad. (Anh ấy đã thực hiện một cuộc gọi đường dài đến gia đìnhnước ngoài.)
5. Cách sử dụng nâng cao
  • To trunk (động từ): Nghĩa rửa quặng, thường dùng trong ngữ cảnh khai thác mỏ.
    • dụ: The miners trunked the ore to separate the valuable minerals. (Những người khai thác đã rửa quặng để tách các khoáng sản quý giá.)
Kết luận

Từ "trunk" một từ đa nghĩa với nhiều ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày cũng như trong các lĩnh vực chuyên môn.

danh từ
  1. thân (cây, cột, người, thú)
  2. hòm, rương; va li
  3. (như) trunk-line
  4. vòi (voi)
  5. (ngành mỏ) thùng rửa quặng
  6. (số nhiều) (như) trunk hose
ngoại động từ
  1. rửa (quặng)

Comments and discussion on the word "trunk"