Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
trophy
/'troufi/
Jump to user comments
danh từ
  • vật kỷ niệm chiến công, chiến tích ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • đồ trần thiết ở tường
  • (thể dục,thể thao) giải thưởng, cúp
    • tennis trophies
      những giải thưởng quần vợt
Related search result for "trophy"
Comments and discussion on the word "trophy"