Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
atrophy
/'ætrəfi/
Jump to user comments
danh từ
  • sự teo
  • sự hao mòn
ngoại động từ
  • làm teo
  • làm hao mòn
nội động từ
  • teo đi
  • hao mòn
Related words
Related search result for "atrophy"
  • Words pronounced/spelled similarly to "atrophy"
    atrip atrophy
Comments and discussion on the word "atrophy"