Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
trooper
/'tru:pə/
Jump to user comments
danh từ
  • kỵ binh; lính đơn vị thiết giáp
  • công an đi ngựa
  • ngựa của kỵ binh
  • tàu chở lính
IDIOMS
  • to swear like a trooper
    • mở mồm ra là chửi rủa, chửi rủa luôn mồm
Related words
Related search result for "trooper"
Comments and discussion on the word "trooper"