Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
storm-trooper
/'stɔ:mtɔst/
Jump to user comments
danh từ
  • quân xung kích (trong lực lượng xung kích của Đức quốc xã)
Related search result for "storm-trooper"
Comments and discussion on the word "storm-trooper"