Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tronçon
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • khúc, đoạn
    • Tronçon de bois
      khúc gỗ
    • Tronçon de route
      đoạn trường
  • thớt gỗ (cưa ở thân cây ra)
  • mỏm đuôi (ngựa)
Related words
Related search result for "tronçon"
Comments and discussion on the word "tronçon"