Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tronçonnement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự cắt khúc, sự chặt ra từng khúc, sự xẻ ra từng đoạn
Related search result for "tronçonnement"
Comments and discussion on the word "tronçonnement"