Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
trombe
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (khí tượng) vòi rồng
    • en trombe
      (thân mật) nhanh và bất thần
    • Arriver en trombe
      đến nhanh và bất thần
    • trombe d'eau
      mưa như trút nước
Related search result for "trombe"
Comments and discussion on the word "trombe"