French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- (nghĩa bóng) tôi luyện
- Caractère bien trempé
tính tình đã được tôi luyện kỹ
- ướt, ướt đẫm
- L'herbe trempée de rosée
cỏ ướt đẫm sương
- eau trempée
nước có pha ít rượu
- être trempé jusqu'aux os
xem os
- trempé comme une soupe
xem soupe