Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
trempé
Jump to user comments
tính từ
  • (đã) tôi
    • Acier trempé
      thép tôi
  • (nghĩa bóng) tôi luyện
    • Caractère bien trempé
      tính tình đã được tôi luyện kỹ
  • ướt, ướt đẫm
    • L'herbe trempée de rosée
      cỏ ướt đẫm sương
    • eau trempée
      nước có pha ít rượu
    • être trempé jusqu'aux os
      xem os
    • trempé comme une soupe
      xem soupe
Related search result for "trempé"
Comments and discussion on the word "trempé"