Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
trio
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • máy cán ba trục
  • (âm nhạc) triô; phần triô
    • Trio pour piano, violon et violoncelle
      triô cho đàn pianô, viôlông và viôlôngxen
  • bộ ba
    • Trio à cordes
      (âm nhạc) bộ ba đàn dây (viôlông, antô và viôlôngxen)
    • Il font un joli trio!
      chúng nó làm thành một bộ ba đẹp ghê
Related search result for "trio"
Comments and discussion on the word "trio"