Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
taré
Jump to user comments
tính từ
  • có tì có tật
    • Cheval taré
      con ngựa có tật
    • Régime taré
      chế độ có tật, chế độ bại hoại
Related search result for "taré"
Comments and discussion on the word "taré"