Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
có tật
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • infirme
  • taré; qui a contracté de mauvaises habitudes
    • con ngựa có tật
      cheval taré
    • Nó là một con người có tật
      il est un homme qui a contracté de mauvaises habitudes
    • có tật giật mình
      qui se sent morveux qu'il se mouche
Related search result for "có tật"
Comments and discussion on the word "có tật"