Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
septentrion
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) phương bắc
    • Du septentrion au midi
      từ phương bắc đến phương nam
Related search result for "septentrion"
Comments and discussion on the word "septentrion"