Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
treo giò
Jump to user comments
version="1.0"?>
Đình chỉ hoạt động của vận động viên phạm kỷ luật: Cầu thủ bị treo giò một năm.
Related search result for
"treo giò"
Words pronounced/spelled similarly to
"treo giò"
:
treo giải
treo giò
Words contain
"treo giò"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
treo giò
giò
treo
móng giò
giò lụa
treo giải
giò xào
giò thủ
giò nạc
giò mỡ
more...
Comments and discussion on the word
"treo giò"