Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
treo giò
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Đình chỉ hoạt động của vận động viên phạm kỷ luật: Cầu thủ bị treo giò một năm.
Related search result for "treo giò"
Comments and discussion on the word "treo giò"