Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
giò thủ
Jump to user comments
version="1.0"?>
Giò xào làm bằng thủ lợn.
Related search result for
"giò thủ"
Words pronounced/spelled similarly to
"giò thủ"
:
gia thất
gia thất
gia thế
giả thiết
giả thử
giá thú
giá thử
giác thư
giai thoại
giải thể
more...
Words contain
"giò thủ"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
giò
móng giò
giò lụa
treo giò
giò mỡ
giò xào
giò bì
giò thủ
giò nạc
thúc
more...
Comments and discussion on the word
"giò thủ"