French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- chuyển dời
- Transférer les cendres d'un mort
chuyển di hài một người quá cố
- Transférer la capitale
dời thủ đô, thiên đô
- Transférer l'amour de la personne aimée à son pays natal
chuyển mối tình đối với người yêu sang quê hương đất nước
- Transférer une action
(kinh tế) chuyển một cổ phần