Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tranh chấp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1. đg. Giành giật: Tranh chấp thị trường. 2. t. Không đồng ý với nhau trong một cuộc thảo luận: ý kiến tranh chấp.
Related search result for "tranh chấp"
Comments and discussion on the word "tranh chấp"