Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
traille
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • dây cáp kéo đò ngang, đò ngang kéo cáp
  • (ngư nghiệp) như chalut
    • Pêcher à la traille
      câu bằng lưới rê
Comments and discussion on the word "traille"