Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
entrailles
Jump to user comments
danh từ giống cái (số nhiều)
  • bộ lòng
  • (nghĩa bóng) lòng, trung tâm
    • Les entrailles de la terre
      lòng đất
  • (nghĩa bóng) lòng, tình cảm
    • Homme sans entrailles
      người không tình cảm
  • (từ cũ, nghĩa cũ) họ hàng con cái
Related search result for "entrailles"
Comments and discussion on the word "entrailles"