Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
tractability
/,træktə'biliti/
Jump to user comments
danh từ
  • tính dễ bảo, tính dễ dạy, tính dễ sai khiến
  • tính dễ vận dụng, tính dễ dùng, tính dễ làm, tính dễ xử lý (của vật gì)
Related words
Related search result for "tractability"
Comments and discussion on the word "tractability"