Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
intractableness
/in,træktə'biliti/ Cách viết khác : (intractableness) /in'træktəblnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo (người)
  • tính khó uốn nắn, tính khó làm (vật liệu...)
  • tính khó chữa (bệnh...)
Related words
Comments and discussion on the word "intractableness"