Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
trừng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Mở to mắt và nhìn xoáy vào để biểu lộ sự tức giận, sự hăm doạ: trừng mắt ra hiệu con không được ăn nói buông tuồng với người lớn.
Comments and discussion on the word "trừng"