Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
trụ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • I. dt. Cột vững chắc để đỡ vật nặng; cột cái: Cầu có ba trụ. II. đgt. Bám chắc tại một vị trí: cho một trung đội trụ lại để đánh địch.
Related search result for "trụ"
Comments and discussion on the word "trụ"