Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
trụ
Jump to user comments
version="1.0"?>
I. dt. Cột vững chắc để đỡ vật nặng; cột cái: Cầu có ba trụ. II. đgt. Bám chắc tại một vị trí: cho một trung đội trụ lại để đánh địch.
Related search result for
"trụ"
Words pronounced/spelled similarly to
"trụ"
:
tra
trà
trả
trã
trá
trai
trai
trài
trải
trái
more...
Words contain
"trụ"
:
cột trụ
khu trục
Kiệt Trụ
Kiệt Trụ
lăng trụ
mặt trụ
năm vũ trụ
ngày vũ trụ
sạch trụi
Tân Trụ
more...
Comments and discussion on the word
"trụ"