Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
khu trục
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Đánh đuổi. Máy bay khu trục. Máy bay chiến đấu có nhiệm vụ đánh đuổi phi cơ địch.
  • (tàu) Chiến hạm đi rất nhanh, có nhiều trọng pháo, nhiều ngư lôi, chuyên đưa đường cho hạm đội và đuổi đánh tàu ngầm.
Comments and discussion on the word "khu trục"