Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
trụ trì
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • cư trú và chủ trì mọi công việc trong một ngôi chùa
Related search result for "trụ trì"
Comments and discussion on the word "trụ trì"