Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
trèo trẹo
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Từ mô phỏng tiếng cọ, xiết mạnh của hai vật cứng nghiến vào nhau. Nghiến răng trèo trẹo. Xích sắt xe tăng nghiến trèo trẹo trên mặt đường.
Related search result for "trèo trẹo"
Comments and discussion on the word "trèo trẹo"