Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
trèo trẹo
Jump to user comments
version="1.0"?>
t. Từ mô phỏng tiếng cọ, xiết mạnh của hai vật cứng nghiến vào nhau. Nghiến răng trèo trẹo. Xích sắt xe tăng nghiến trèo trẹo trên mặt đường.
Related search result for
"trèo trẹo"
Words pronounced/spelled similarly to
"trèo trẹo"
:
trao tráo
tráo trở
trèo trẹo
trẹo trọ
trô trố
trơ tráo
trơ trơ
trờ trờ
Words contain
"trèo trẹo"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
trèo trẹo
trẹo
trẹo họng
trẹo trọ
trệch
Comments and discussion on the word
"trèo trẹo"