Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
trượt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1. đg. Bước vào chỗ trơn và bị tượt đi. 2. t. Hỏng thi : Trượt vấn đáp. 3. ph. Không trúng đích : Bắn trượt.
Related search result for "trượt"
Comments and discussion on the word "trượt"