Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
trông mong
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. Mong đợi: Trông mong người bạn ở ngoại quốc về. 2. Nương tựa: Trông mong vào con cái.
Related search result for "trông mong"
Comments and discussion on the word "trông mong"