Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
trót lọt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. (Làm việc gì) suôn sẻ, trọn vẹn, vượt qua được tất cả khó khăn, trở ngại: mang hàng lậu đi trót lọt trả lời trót lọt tất cả các câu hỏi thi.
Related search result for "trót lọt"
Comments and discussion on the word "trót lọt"