Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
tori
/'tɔ:rəs/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều tori
  • (kiến trúc) đường gờ tròn quanh chân cột ((cũng) tore)
  • (thực vật học) đế hoa
Related search result for "tori"
Comments and discussion on the word "tori"