Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
toreo
/'tɔriədɔ:/ Cách viết khác : (toreo) /tɔ'reərou/
Jump to user comments
danh từ
  • người đấu bò (ở Tây ban nha)
Related search result for "toreo"
Comments and discussion on the word "toreo"