French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- mái
- Toit de la caisse
(giải phẫu) học mái hòm nhĩ
- nhà
- Le toit paternel
nhà cha mẹ
- nóc, mui
- Toit d'une automobile
mui ô tô
- Toit d'une nappe aquifère
(địa lý, địa chất) nóc vũng nước
- crier quelque chose sur les toits
xem crier
- le toit du monde
cao nguyên Pa-mia; miền Tây Tạng