Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
tint
/tint/
Jump to user comments
danh từ
  • màu nhẹ, màu sắc
    • autumn tints
      những màu úa vàng mùa thu
  • đường gạch bóng, nét chải (trên hình vẽ...)
ngoại động từ
  • nhuốm màu, tô màu
  • gạch gạch, đánh bóng bằng đường gạch
Related words
Related search result for "tint"
Comments and discussion on the word "tint"