Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
tenth
/tenθ/
Jump to user comments
tính từ
  • thứ mười
danh từ
  • một phần mười
  • người thứ mười; vật thứ mười; vật thứ mười; ngày mồng mười
    • the tenth of August 1954
      ngày 10 tháng 8 năm 1945
Related words
Related search result for "tenth"
Comments and discussion on the word "tenth"