Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for time of year in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
nghỉ phép
đau ốm
chạy chợ
niên giám
mới
nghênh xuân
Thái
chém
chầu
chẳng hạn
ăn nhịp
ăn chay
được mùa
ba mươi
giảm thọ
bảo hành
giao tử
mỗi
khoảng
Bình Định
học khóa
gió đông
biệt
ngọ
bốn
Phan Đình Phùng
bập bẹ
bản lề
biệt phái
bình thường
qua
cải
khoảnh khắc
chập
hoạt đầu
hiện đại
giao thừa
đỡ thì
đa mang
thời bình
tháng
giờ giấc
ngồi rồi
cầm chầu
ngày mùa
ngang dọc
nằm ườn
hoài xuân
bom nổ chậm
phút đầu
múi giờ
giờ rãnh
thời gian
vụ
dạo ấy
đúng giờ
dở bữa
cấy
dân ca
khí hậu
hưu non
hiện giờ
đợi thời
đánh nhịp
chuyến trước
năm tháng
thời cơ
thì giờ
tháng ngày
qua ngày
ngồi không
ngày xưa
ngày tháng
ngày giờ
chào hỏi
ban ngày
rấm rứt
hàn gắn
Việt Nam
gang
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last