Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese)
bình thường
Jump to user comments
adj  
  • Ordinary, usual, normal, indifferent
    • sức học nó bình thường
      his performance at school is indifferent
    • những người bình thường nhưng lại vĩ đại
      ordinary but great people
    • thời tiết năm nay bình thường
      this year, the weather is just normal
    • người ốm đã đi lại bình thường
      the sick person is up and about as usual
  • dùng làm phần phụ trong câu) Everyday
    • bình thường anh vẫn dậy sớm
      he gets up early everyday
Related search result for "bình thường"
Comments and discussion on the word "bình thường"