Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
till
/til/
Jump to user comments
danh từ
  • ngăn kéo để tiền
IDIOMS
  • to be caught with one's hand in the till
    • bị bắt quả tang
danh từ
  • (địa lý,địa chất) sét tảng lăn
ngoại động từ
  • trồng trọt, cày cấy; cày bừa
giới từ
  • đến, tới
    • till now
      đến bây giờ, đến nay
    • till then
      đến lúc ấy
liên từ
  • cho đến khi
    • wait till I come
      chờ cho đến khi tôi tới
  • trước khi
    • don't get down till the train has stopped
      đừng xuống trước khi xe lửa đỗ hẳn
Related search result for "till"
Comments and discussion on the word "till"