Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thuốc tẩy
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1 Thuốc dùng để uống làm sạch đường ruột. 2 Chất có tác dụng làm sạch các vết ố bẩn trên vải vóc.
Related search result for "thuốc tẩy"
Comments and discussion on the word "thuốc tẩy"