Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
thuốc mỡ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Hỗn hợp gồm một dược phẩm trộn đều với một chất béo (nhiều khi là va-dơ-lin) dùng để bôi ngoài da: Thuốc mỡ pê-ni-xi-lin.
Related search result for "thuốc mỡ"
Comments and discussion on the word "thuốc mỡ"